Tổng hợp giá nguyên liệu giấy và sản phẩm giấy ngày 01/11
Thị trường gỗ tròn
Giá gỗ keo tròn ngày 01/11/2023 (nghìn đồng/tấn, chưa gồm VAT)
Mặt hàng Khu vực Thị trường 01/11 31/10 +/ – %
Gỗ keo vanh <30 Miền Nam Bà Rịa Vũng Tàu/ Giá thương lái bán ra 1,140 – 1,190 1,140 – 1,190 0 ▬ 0%
Miền Bắc Lạng Sơn /Giá mua vào tại xưởng 880 – 890 880 – 890 0 ▬ 0%
Phú Thọ / Giá mua vào tại xưởng 900 – 960 900 – 960 0 ▬ 0%
Phú Thọ / Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,070 – 1,110 1,070 – 1,110 0 ▬ 0%
Thái Nguyên / Giá mua vào tại xưởng 980 – 1,000 980 – 1,000 0 ▬ 0%
Hòa Bình / Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,110 – 1,130 1,110 – 1,130 0 ▬ 0%
Hòa Bình / Giá mua vào tại xưởng 890 – 930 890 – 930 0 ▬ 0%
Thanh Hóa / Giá mua vào tại xưởng 960 – 980 960 – 980 0 ▬ 0%
Thanh Hóa / Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,180 – 1,200 1,180 – 1,200 0 ▬ 0%
Bắc Giang / Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,110 – 1,130 1,110 – 1,130 0 ▬ 0%
Nghi Sơn / Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,180 – 1,230 1,180 – 1,230 0 ▬ 0%
Quảng Ninh / Giá mua vào tại xưởng 1,010 – 1,040 1,010 – 1,040 0 ▬ 0%
Miền Trung Hà Tĩnh/ Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,130 – 1,160 1,130 – 1,160 0 ▬ 0%
Quảng Bình/ Giá mua vào tại xưởng 880 – 930 880 – 930 0 ▬ 0%
Quảng Trị/ Giá mua vào tại xưởng 930 – 950 930 – 950 0 ▬ 0%
Nghệ An/Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,150 – 1,170 1,150 – 1,170 0 ▬ 0%
Nha Trang / Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,310 – 1,330 1,310 – 1,330 0 ▬ 0%
Đà Nẵng/ Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,230 – 1,280 1,230 – 1,280 0 ▬ 0%
Huế/Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,250 – 1,270 1,250 – 1,270 0 ▬ 0%
Quy Nhơn/ Giá mua tại xưởng lõi trắng 1,410 – 1,430 1,410 – 1,430 0 ▬ 0%
Quảng Nam/ Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,270 – 1,290 1,270 – 1,290 0 ▬ 0%
Quảng Ngãi/ Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,250 – 1,290 1,250 – 1,290 0 ▬ 0%
Ba Tơ (Quảng Ngãi)/ Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,060 – 1,090 1,060 – 1,090 0 ▬ 0%
Khánh Hòa/ Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,350 – 1,370 1,350 – 1,370 0 ▬ 0%
Gia Lai/ Giá mua tại xưởng lõi trắng 1,190 – 1,220 1,190 – 1,220 0 ▬ 0%
Gỗ keo vanh 30-60 Miền Bắc Phú Thọ / Giá mua vào tại xưởng 1,220 – 1,270 1,220 – 1,270 0 ▬ 0%
Thái Nguyên / Giá mua vào tại xưởng 1,230 – 1,280 1,230 – 1,280 0 ▬ 0%
Quảng Ninh / Giá mua vào tại xưởng 1,220 – 1,240 1,220 – 1,240 0 ▬ 0%
Thanh Hóa / Giá mua vào tại xưởng 1,110 – 1,150 1,110 – 1,150 0 ▬ 0%
Thanh Hóa /Thương lái mua vào 1,010 – 1,050 1,010 – 1,050 0 ▬ 0%
Vĩnh Phúc / Giá mua vào tại xưởng 1,130 – 1,150 1,130 – 1,150 0 ▬ 0%
Vĩnh Phúc / Giá mua vào tại xưởng lõi trắng 1,120 – 1,240 1,120 – 1,240 0 ▬ 0%
Hòa Bình / Giá mua vào tại xưởng 1,170 – 1,190 1,170 – 1,190 0 ▬ 0%
Lạng Sơn/ Giá mua vào tại xưởng 1,180 – 1,200 1,180 – 1,200 0 ▬ 0%
Bắc Giang/ Giá mua vào tại xưởng khu vực cửa rừng 1,020 – 1,070 1,020 – 1,070 0 ▬ 0%
Miền Trung Hà Tĩnh / Giá mua vào tại xưởng khu vực cửa rừng 1,030 – 1,080 1,030 – 1,080 0 ▬ 0%
Huế / Giá mua vào tại xưởng 1,170 – 1,190 1,170 – 1,190 0 ▬ 0%
Gia Lai / Giá mua vào tại xưởng 1,150 – 1,250 1,150 – 1,250 0 ▬ 0%
Đắk Lắk /Giá mua vào tại xưởng (30 – 40) 1,000 – 1,030 1,000 – 1,030 0 ▬ 0%
Đắk Nông /Giá mua vào tại xưởng (30 – 40) 1,000 – 1,030 1,000 – 1,030 0 ▬ 0%
Gỗ keo vanh 30-80 Miền Bắc Phú Thọ/Giá mua vào tại xưởng hàng Thanh Hóa 1,250 – 1,320 1,250 – 1,320 0 ▬ 0%
Gỗ keo vanh >50 Miền Trung Quảng Nam /Giá mua vào tại xưởng 1,390 – 1,410 1,390 – 1,410 0 ▬ 0%
Tây Nguyên / Giá mua vào tại xưởng 1,360 – 1,390 1,360 – 1,390 0 ▬ 0%
Hà Tĩnh /Giá mua vào tại xưởng 1,070 – 1,120 1,070 – 1,120 0 ▬ 0%
Gỗ keo vanh >60 Miền Bắc Thái Nguyên /Giá mua vào tại xưởng 1,380 – 1,580 1,380 – 1,580 0 ▬ 0%
Tuyên Quang /Giá mua vào tại xưởng 1,315 – 1,345 1,315 – 1,345 0 ▬ 0%
Thanh Hóa /Giá thương lái mua vào 1,340 – 1,360 1,340 – 1,360 0 ▬ 0%
Thanh Hóa /Giá mua vào tại xưởng 1,340 – 1,360 1,340 – 1,360 0 ▬ 0%
Miền Nam Bình Phước /Giá mua vào tại xưởng 1,460 – 1,480 1,460 – 1,480 0 ▬ 0%
Gỗ keo vanh >70 Miền Bắc Hải Dương /Thương lái mua vào 1,720 – 1,740 1,720 – 1,740 0 ▬ 0%
Gỗ keo vanh 70-80 Miền Bắc Hòa Bình /Giá mua vào tại xưởng 1,530 – 1,550 1,530 – 1,550 0 ▬ 0%
Phú Thọ /Giá mua vào tại xưởng 1,530 – 1,550 1,530 – 1,550 0 ▬ 0%
Miền Trung Huế /Giá mua vào tại xưởng 1,710 – 1,730 1,710 – 1,730 0 ▬ 0%
Gỗ keo vanh >80 Miền Bắc Phú Thọ /Giá mua vào tại xưởng 1,845 – 1,945 1,845 – 1,945 0 ▬ 0%
Miền Nam Bình Dương /Giá mua vào tại xưởng 1,960 – 2,000 1,960 – 2,000 0 ▬ 0%
Lưu ý: Giá thương lái bán ra là giá của thương lái bán gỗ cho xưởng tại bãi của mình không gồm cước vận chuyển
Giá gỗ cao su ngày 01/11/2023 (nghìn đồng/tấn, chưa gồm VAT)
Mặt hàng Thị trường 01/11 31/10 +/ – %
Gỗ cao su vanh 65 – 70 Bình Dương /Giá mua vào tại xưởng 1,600 – 1,700 1,600 – 1,700 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 30 – 60 Bình Dương /Giá mua vào tại xưởng 1,450 – 1,550 1,450 – 1,550 0 ▬ 0%
Gỗ cao su đường kính 10 – 25cm, dài 1,3m Bình Phước /Giá mua vào tại xưởng 1,550 – 1,650 1,550 – 1,650 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 65 – 70 Bình Phước/ Giá mua vào tại xưởng 1,550 – 1,600 1,550 – 1,600 0 ▬ 0%
Gỗ cao su Campuchia vanh 65 – 70 Bình Phước/ Giá mua vào tại xưởng 1,800 – 1,850 1,800 – 1,850 0 ▬ 0%
Gỗ cao su Campuchia vanh 65 – 70 Bình Dương/ Giá mua vào tại xưởng 1,810 – 1,840 1,810 – 1,840 0 ▬ 0%
Gỗ cao su Campuchia vanh 65 – 70 Tây Ninh/ Giá mua vào tại xưởng 1,600 – 1,700 1,600 – 1,700 0 ▬ 0%
Gỗ cao su Campuchia vanh 65 – 70 Đồng Nai/ Giá mua vào tại xưởng 1,790 – 1,840 1,790 – 1,840 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 65 – 70 Đồng Nai/ Giá mua vào tại xưởng 1,570 – 1,620 1,570 – 1,620 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 65 – 70 Bình Thuận /Giá thương lái bán ra 1,570 – 1,600 1,570 – 1,600 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 40-70 Tây Nguyên /Giá mua vào tại xưởng 1,600 – 1,630 1,600 – 1,630 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 40-70 Daklak /Giá thương lái bán ra 1,590 – 1,630 1,590 – 1,630 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 40-70 Dak Nông /Giá thương lái bán ra 1,550 – 1,590 1,550 – 1,590 0 ▬ 0%
Gỗ cao su vanh 40-70 Kon Tum /Giá thương lái bán ra 1,590 – 1,790 1,590 – 1,790 0 ▬ 0%
Giá gỗ bạch đàn, tạp, thông, điều ngày 01/11/2023 (nghìn đồng/tấn, chưa gồm VAT)
Mặt hàng Thị trường 01/11 31/10 +/ – %
Gỗ bạch đàn vanh <30 Thái Nguyên /Giá mua vào tại xưởng 980 – 1,020 990 – 1,030 -10 ▼1.0%
Thái Nguyên /Giá nhà máy thu mua 1,070 – 1,120 1,080 – 1,130 -10 ▼0.9%
Quảng Ninh /Giá mua vào tại xưởng 830 – 870 840 – 880 -10 ▼1.1%
Gỗ bạch đàn vanh >60 (site) Bắc Giang/Giá mua vào tại xưởng 1,210 – 1,250 1,220 – 1,260 -10 ▼0.8%
Gỗ bạch đàn vanh <30 Quảng Trị / Giá thu mua tại nhà máy 810 - 830 810 - 830 0 ▬ 0%
Gỗ thông tròn (site) Phú Thọ /Giá mua vào tại xưởng 700 – 720 710 – 730 -10 ▼1.4%
Gỗ thông vanh <30 Thái Nguyên/Giá nhà máy thu mua 1,140 – 1,170 1,150 – 1,180 -10 ▼0.8%
Gỗ thông vanh 30 – 60 Tuyên Quang (site) Tuyên Quang /Giá mua vào tại xưởng 965 – 1,005 975 – 1,015 -10 ▼1.0%
Gỗ thông vanh >60 (tấn) Tây Nguyên /Thương lái bán ra bốc lên xe 1,870 – 1,970 1,870 – 1,970 0 ▬ 0%
Gỗ thông vanh <30 Quảng Trị / Giá thu mua tại nhà máy 870 - 970 870 - 970 0 ▬ 0%
Gỗ điều Bình Phước /Giá mua vào tại xưởng 955 – 1,085 955 – 1,085 0 ▬ 0%
Gỗ tạp đường kính 13 - 50 (m3) Phú Thọ /Giá mua vào tại xưởng 910 – 940 920 – 950 -10 ▼1.1%
Thị trường củi, mùn cưa
Giá gỗ củi ngày 01/11/2023 (nghìn đồng/tấn, chưa gồm VAT)
Mặt hàng Thị trường 01/11 31/10 +/ - %
Củi keo Thái Nguyên/Nhà máy thu mua 850 850 0 ▬ 0%
Củi bạch đàn, mỡ, bồ đề Thái Nguyên/Nhà máy thu mua 820 820 0 ▬ 0%
Củi thông Thái Nguyên/Nhà máy thu mua 860 860 0 ▬ 0%
Củi sa mộc Thái Nguyên/Nhà máy thu mua 770 770 0 ▬ 0%
Củi đầu mẩu, đầu nan các loại Thái Nguyên/Nhà máy thu mua 680 680 0 ▬ 0%
Bìa thông, sa mộc Thái Nguyên/Nhà máy thu mua 580 580 0 ▬ 0%
Củi keo Tuyên Quang/Nhà máy thu mua 890 890 0 ▬ 0%
Củi keo Bắc Giang/Nhà máy thu mua 940 940 0 ▬ 0%
Củi keo Hoà Bình/Nhà máy thu mua 870 870 0 ▬ 0%
Củi keo Phú Thọ/Nhà máy thu mua 870 870 0 ▬ 0%
Củi keo Quảng Trị/ Nhà máy thu mua 1,000 1,000 0 ▬ 0%
Củi tạp Quảng Trị/ Nhà máy thu mua 1,020 1,020 0 ▬ 0%
Củi tạp Quảng Nam/Nhà máy thu mua 1,090 1,090 0 ▬ 0%
Củi cao su Quảng Nam/Nhà máy thu mua 1,120 1,120 0 ▬ 0%
Củi keo Quảng Nam/Nhà máy thu mua 1,150 1,150 0 ▬ 0%
Củi tạp Quy Nhơn/ Nhà máy thu mua 1,040 1,040 0 ▬ 0%
Củi cao su Quy Nhơn/ Nhà máy thu mua 1,060 1,060 0 ▬ 0%
Củi cao su Tây Nguyên /Thương lái mua vào 780 – 880 780 – 880 0 ▬ 0%
Củi muồng Daklak /Thương lái mua vào 705 – 725 705 – 725 0 ▬ 0%
Củi cà phê Daklak /Thương lái mua vào 920 – 1,020 920 – 1,020 0 ▬ 0%
Củi cà phê Dak Nông /Thương lái mua vào 955 – 1,055 955 – 1,055 0 ▬ 0%
Củi xà cừ Daklak /Thương lái mua vào 925 925 0 ▬ 0%
Củi xà cừ Dak Nông /Thương lái mua vào 1,030 1,030 0 ▬ 0%
Củi đòn cao su Đak lak nhập từ Bình Dương /Thương lái mua vào 1,125 1,125 0 ▬ 0%
Củi đòn cao su Đak Nông nhập từ Bình Dương /Thương lái mua vào 1,080 1,080 0 ▬ 0%
Củi đòn cao su Bình Phước nhập từ Bình Dương /Thương lái mua vào 1,115 1,125 -10 ▼0.9%
Củi tạp xay Bình Định /Thương lái mua vào 935 935 0 ▬ 0%
Củi cao su Khánh Hòa /Thương lái mua vào 1,100 1,100 0 ▬ 0%
Bao bì cao su Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 1,065 1,075 -10 ▼0.9%
Lõi cao su Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 935 945 -10 ▼1.0%
Củi đòn cao su Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 1,040 1,050 -10 ▼0.9%
Củi đòn cao su Đăk Lăk Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 1,170 1,180 -10 ▼0.8%
Củi đòn cao su Đăk Nông Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 1,090 1,100 -10 ▼0.9%
Củi đòn cao su Tây Ninh, Bình Dương Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 1,070 1,080 -10 ▼0.9%
Củi ba – gết cao su Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 930 940 -10 ▼1.0%
Củi đầu trâu Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 760 770 -10 ▼1.3%
Củi bìa cao su, Domino, đầu cắt cao su Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 910 920 -10 ▼1.1%
Bìa gốc cao su Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 810 820 -10 ▼1.2%
Gốc cao su chẻ Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 880 890 -10 ▼1.1%
Gốc cao su nguyên Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 880 890 -10 ▼1.1%
Rễ cao su Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 890 900 -10 ▼1.1%
Củi thông Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 1,370 1,380 -10 ▼0.7%
Củi bìa thông Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 990 1,000 -10 ▼1.0%
Củi tràm, keo Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 860 870 -10 ▼1.1%
Củi điều Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 730 740 -10 ▼1.3%
Củi tạp (bao gồm cả củi Muồng) Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 630 640 -10 ▼1.5%
Củi tạp Đăk Lăk Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 870 880 -10 ▼1.1%
Củi tạp Đăk Nông Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 950 960 -10 ▼1.0%
Củi gòn, củi cây hông Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 840 850 -10 ▼1.1%
Củi tràm nước Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 740 750 -10 ▼1.3%
Đầu mẩu keo Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 840 850 -10 ▼1.1%
Củi đòn keo Bình Phước /Giá thu mua tại nhà máy 990 1,000 -10 ▼1.0%
Giá mùn cưa ngày 01/11/2023 (nghìn đồng/tấn, chưa gồm VAT)
Mặt hàng Thị trường 01/11 31/10 +/ - %
Mùn cưa làm viên nén Hải Phòng /Giá nhà máy nhập 850 850 0 ▬ 0%
Mùn cưa tạp khô Miền Bắc /Giá tại mặt đất 850 850 0 ▬ 0%
Mùn cưa Miền Trung /Giá nhà máy nhập 840 – 940 840 – 940 0 ▬ 0%
Mùn cưa tạp Thái Bình /Giá nhà máy nhập 790 – 860 790 – 860 0 ▬ 0%
Mùn cưa Quảng Ninh/Giá nhà máy nhập 900 – 950 900 – 950 0 ▬ 0%
Mùn cưa Bắc Giang/Giá tại xưởng 910 910 0 ▬ 0%
Thị trường dăm giấy
Giá dăm nguyên liệu giấy miền Bắc ngày 01/11/2023 (nghìn đồng/tấn, chưa gồm VAT)
Mặt hàng Thị trường 01/11 31/10 +/- %
Dăm keo loại 1
Quy khô
Tuyên Quang /giá nhà máy giấy thu mua 2,310 – 2,340 2,310 – 2,340 0 ▬ 0%
Thái Nguyên / giá nhà máy MDF thu mua (giá tấn tươi) 1,080 – 1,140 1,080 – 1,140 0 ▬ 0%
Phú Thọ/Giá nhà máy giấy thu mua 2,370 – 2,390 2,370 – 2,390 0 ▬ 0%
Dăm keo loại 2
Quy khô
Tuyên Quang/ Giá nhà máy giấy thu mua 2,280 – 2,310 2,280 – 2,310 0 ▬ 0%
Phú Thọ/Giá nhà máy giấy thu mua 2,310 – 2,330 2,310 – 2,330 0 ▬ 0%
Dăm ván bóc Tuyên Quang/Giá nhà máy giấy thu mua (giá tấn tươi) 1,410 – 1,460 1,410 – 1,460 0 ▬ 0%
Dăm ván bóc Thái Nguyên/Giá nhà máy MDF thu mua 790 – 820 790 – 820 0 ▬ 0%
Nguyên liệu rác sạch Tuyên Quang/Giá nhà máy thu mua 630 – 650 630 – 650 0 ▬ 0%
Nguyên liệu rác sạch Bắc Giang/Giá nhà máy thu mua 640 – 660 640 – 660 0 ▬ 0%
Dăm ván bóc Bắc Giang/Giá nhà máy thu mua 830 – 880 830 – 880 0 ▬ 0%
Nguyên liệu rác sạch Thái Nguyên/Giá nhà máy thu mua 590 – 620 590 – 620 0 ▬ 0%
Nguyên liệu rác sạch Phú Thọ/Giá nhà máy thu mua 590 – 620 590 – 620 0 ▬ 0%
Dăm ván bóc loại A (Vỏ < 10%) Phú Thọ/Giá nhà máy thu mua 790 – 830 790 – 830 0 ▬ 0%
Dăm ván bóc loại B (10